Main Menu
Giới Thiệu
Giới Thiệu Chung
Kinh Nghiệm & Năng Lực
Sản phẩm
Phụ Tùng
Dịch Vụ
Bảo Dưỡng Sửa Chữa
Quy định và điều khoản bảo hành
Đại Lý
Tin Tức
Liên Hệ
Trang Chủ
Giới Thiệu
Giới Thiệu Chung
Kinh Nghiệm & Năng Lực
Sản phẩm
Xe tải ben
Xe đầu kéo
Sơ mi rơ mooc
Xe trộn bê tông
Máy công trình
Xe chuyên dụng
Xe nâng
Phụ Tùng
Phụ tùng HOWO
phụ tùng CAMC
phụ tùng DONGFENG
phụ tùng SƠ MI RƠ MOOC
Loại khác
Dịch Vụ
Bảo Dưỡng Sửa Chữa
Quy định và điều khoản bảo hành
Đại Lý
Công Ty Thành Viên
Tin Tức
Liên Hệ
ĐẦU KÉO SITRAK T7H ĐỘNG CƠ 540 HP – KHỎE NHẤT, TIẾT KIỆM NHẤT
Xe đầu kéo
Xem Chi Tiết
ĐẦU KÉO SITRAK T7H ĐỘNG CƠ 540 HP – KHỎE NHẤT, TIẾT KIỆM NHẤT
Thông tin xe
Tên xe:
ĐẦU KÉO SITRAK T7H ĐỘNG CƠ 540 HP – KHỎE NHẤT, TIẾT KIỆM NHẤT
Loại xe:
Xe đầu kéo
Nhãn hiệu:
HOWO/CNHTC
Model:
MC13.54-50
Loại:
Xe ô tô đầu kéo
Nhà sản xuất:
Tập đoàn xe tải hạng nặng quốc gia Trung Quốc CNHTC – SINOTRUK
Xuất sứ:
Trung Quốc
Trang trí:
Sang trọng, lịch sự
Hệ thống bánh:
6 x 4
Động cơ:
Một đĩa đường kính 430 mm, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực có trợ lực hơi.
Hộp số:
12 số tiến và 2 số lùi
Trục các đăng:
Các đăng kép có các khớp các đăng tổng hợp
Cầu trước:
Cầu dẫn hướng có các dầm với mặt cắt hình chữ T
Cầu sau:
Cầu dầu HC16. Tỷ số truyền 4.42.
Phần gầm(Sát xi):
Dạng chữ U, kích thước 300 mm x 80 mm x 8 mm, bề mặt được gia cường, các thanh được ghép với nhau bằng ri vê. Nhíp trước: 10 lá dạng bán e líp. Nhíp sau: 12 lá dạng bán e líp. Thùng nhiên liệu 600 lít nắp có khoá
Hệ thống lái:
ZF8089. Có trợ lực lái. Tỷ số truyền: 26.2:1
Hệ thống phanh:
Hệ thống phanh khí nén mạch kép Phanh dừng bằng lực nén lò xo tác động lên bánh xe sau Phanh hỗ trợ trên ống xả động cơ
Bánh xe và lốp:
Cỡ lốp 12.00R20 Số lượng: 10 + 01(dự phòng)
Hệ thống điện:
Bình điện 2 x 12V, 160Ah Máy phát 24V – 1500w Máy khởi động 7.5kw/24V
Các kích thước:
• Chiều dài cơ sở: 3.225 mm + 1.350 mm • Vệt bánh trước: 2.041 Vệt bánh sau: 1.860 mm. • Kích thước xe: 6.985 mm x 2.500 mm x 3.950 mm
Trọng lượng:
• Tự trọng theo thiết kế của nhà máy: 10.450kg • Khối lượng kéo theo thiết kế: 38300kg
Các thông số vận hành (sử dụng xe):
• Tốc độ tối đa: 90 Km/h • Khả năng leo dốc lớn nhất: 29% • Khoảng sáng gầm xe: 263 mm
Share This
Đầu Kéo 440 LAP
Xe đầu kéo
Xem Chi Tiết
Đầu Kéo 440 LAP
Thông tin xe
Tên xe:
Đầu Kéo 440 LAP
Loại xe:
Xe đầu kéo
Nhãn hiệu:
HOWO/CNHTC
Model:
ZZ4257N3247Q1B
Loại:
Xe ô tô đầu kéo
Nhà sản xuất:
Tập đoàn xe tải hạng nặng quốc gia Trung Quốc CNHTC – SINOTRUK
Xuất sứ:
Trung Quốc
Trang trí:
Sang trọng, lịch sự
Hệ thống bánh:
6 x 4
Động cơ:
Một đĩa đường kính 430 mm, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực có trợ lực hơi.
Hộp số:
12 số tiến và 2 số lùi
Trục các đăng:
Các đăng kép có các khớp các đăng tổng hợp
Cầu trước:
Cầu dẫn hướng có các dầm với mặt cắt hình chữ T
Cầu sau:
Cầu dầu HC16. Tỷ số truyền 4.42.
Phần gầm(Sát xi):
Dạng chữ U, kích thước 300 mm x 80 mm x 8 mm, bề mặt được gia cường, các thanh được ghép với nhau bằng ri vê. Nhíp trước: 10 lá dạng bán e líp. Nhíp sau: 12 lá dạng bán e líp. Thùng nhiên liệu 600 lít nắp có khoá
Hệ thống lái:
ZF8089. Có trợ lực lái. Tỷ số truyền: 26.2:1
Hệ thống phanh:
Hệ thống phanh khí nén mạch kép Phanh dừng bằng lực nén lò xo tác động lên bánh xe sau Phanh hỗ trợ trên ống xả động cơ
Bánh xe và lốp:
Cỡ lốp 12.00R20 Số lượng: 10 + 01(dự phòng)
Hệ thống điện:
Bình điện 2 x 12V, 160Ah Máy phát 24V – 1500w Máy khởi động 7.5kw/24V
Các kích thước:
• Chiều dài cơ sở: 3.225 mm + 1.350 mm • Vệt bánh trước: 2.041 Vệt bánh sau: 1.860 mm. • Kích thước xe: 6.985 mm x 2.500 mm x 3.950 mm
Trọng lượng:
• Tự trọng theo thiết kế của nhà máy: 10.450kg • Khối lượng kéo theo thiết kế: 38300kg
Các thông số vận hành (sử dụng xe):
• Tốc độ tối đa: 90 Km/h • Khả năng leo dốc lớn nhất: 29% • Khoảng sáng gầm xe: 263 mm
Share This
A7 – 420 cầu láp Man, nóc cao
Xe đầu kéo
Xem Chi Tiết
A7 – 420 cầu láp Man, nóc cao
Thông tin xe
Tên xe:
A7 – 420 cầu láp Man, nóc cao
Loại xe:
Xe đầu kéo
Nhãn hiệu:
CNHTC (HOWO)
Model:
ZZ4257V3247Q1B (A7)
Loại:
Xe ô tô đầu kéo
Nhà sản xuất:
Tập đoàn xe tải hạng nặng quốc gia Trung Quốc CNHTC – SINOTRUK
Xuất sứ:
Trung Quốc
Trang trí:
Sang trọng, lịch sự
Hệ thống bánh:
6 x 4
Động cơ:
Nhà sản xuất: CNHTC. Động cơ Đi ê zen bốn kỳ phun nhiên liệu trực tiếp Ký hiệu động cơ: D12.42 – 50 EURO 5 6 xy lanh bố trí một hàng thẳng đứng, làm mát bằng nước, tăng áp tuốc bin khí và có két làm mát trung gian. Công suất cực đại: 420Hp (309kw)tại 2.200 V/ph Mô men xoắn cực đại: 1.560/1.200 Nm tại 1.500) V/ph. Dung tích động cơ: 11,596 lít
Bộ côn (Ly hợp):
Một đĩa đường kính 430 mm, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực có trợ lực hơi.
Hộp số:
HW20716 16 số tiến và 2 số lùi
Trục các đăng:
Các đăng kép có các khớp các đăng tổng hợp
Cầu trước:
HF07 Cầu dẫn hướng có các dầm với mặt cắt hình chữ T
Cầu sau:
Cầu láp Man - MCY13Q . Tỷ số truyền 4.11
Phần gầm(Sát xi):
Dạng chữ U, bề mặt được gia cường, các thanh được ghép với nhau bằng ri vê. Nhíp trước: 3 lá dạng bán e líp. Nhíp sau: 5 lá dạng bán e líp. Thùng nhiên liệu bằng nhôm, dung tích 400 lít nắp có khoá. Chốt mooc: loại 2 inch (lựa chọn: 3 inch)
Hệ thống lái:
8198. Có trợ lực lái. Tỷ số truyền: 26.2
Hệ thống phanh:
Hệ thống phanh khí nén mạch kép Phanh dừng bằng lực nén lò xo tác động lên bánh xe sau Phanh hỗ trợ trên ống xả động cơ
Bánh xe và lốp:
Bánh xe không săm , cỡ lốp 12R22.5 Số lượng: 10 + 01(dự phòng)
Ca bin:
T7H, Giảm xóc toàn phần 4 điểm, Lật 550 ra phía trước, Ghế lái điều chỉnh giảm xóc bằng thuỷ lực, có điều hoà, giường nằm, các thiết bị điều khiển xe theo tiêu chuẩn của CNHTC - SINOTRUK
Hệ thống điện:
Bình điện 2 x 12V, 135Ah Máy phát 28V – 1000w Máy khởi động 5.4kw/24V
Các kích thước:
Chiều dài cơ sở: 3.200 mm + 1.400 mm Vệt bánh trước: 2.041 Vệt bánh sau: 1.830 mm. Kích thước xe: 6.985 mm x 2.496 mm x 3850mm
Trọng lượng:
Tự trọng theo thiết kế của nhà máy: 9300kg Tải trọng lên yên ngựa (theo thiết kế): 15570 kg Trọng lượng toàn bộ (theo thiết kế): 25000kg Tổng tải trọng kéo lớn nhất theo thiết kế của nhà máy: 70000kg Tổng tải trọng kéo lớn nhất theo Đăng kiểm của Việt Nam cho phép: 38.570kg
Các thông số vận hành (sử dụng xe):
Tốc độ tối đa:101 Km/h Khả năng leo dốc lớn nhất: 30% Khoảng sáng gầm xe: 341 mm Đường kính quay vòng: 18.5m Suất tiêu thụ nhiên liệu của ô tô (xe): 35lít / 100 Km
Share This
A7 – 420 cầu dầu, nóc cao
Xe đầu kéo
Xem Chi Tiết
A7 – 420 cầu dầu, nóc cao
Thông tin xe
Tên xe:
A7 – 420 cầu dầu, nóc cao
Loại xe:
Xe đầu kéo
Nhãn hiệu:
CNHTC (HOWO)
Model:
ZZ4257V3247Q1B (A7)
Loại:
Xe ô tô đầu kéo
Nhà sản xuất:
Tập đoàn xe tải hạng nặng quốc gia Trung Quốc CNHTC – SINOTRUK
Xuất sứ:
Trung Quốc
Trang trí:
Sang trọng, lịch sự
Hệ thống bánh:
6 x 4
Động cơ:
Nhà sản xuất: CNHTC. • Động cơ Đi ê zen bốn kỳ phun nhiên liệu trực tiếp • Ký hiệu động cơ: D12.42 – 50 EURO 5 • 6 xy lanh bố trí một hàng thẳng đứng, làm mát bằng nước, tăng áp tuốc bin khí và có két làm mát trung gian. • Công suất cực đại: 420Hp (309kw)tại 2.200 V/ph • Mô men xoắn cực đại: 1.560/1.200 Nm tại 1.500) V/ph. • Dung tích động cơ: 11,596 lít
Bộ côn (Ly hợp):
Một đĩa đường kính 430 mm, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực có trợ lực hơi.
Hộp số:
HW20716 16 số tiến và 2 số lùi
Trục các đăng:
Các đăng kép có các khớp các đăng tổng hợp
Cầu trước:
HF9. Cầu dẫn hướng có các dầm với mặt cắt hình chữ T
Cầu sau:
HC16. Vỏ cầu thép đúc,truyền lực chính đôi, có các bánh răng hành tinh, có khoá vi sai giữa các cầu và các bánh xe tỷ số truyền 4.42
Phần gầm(Sát xi):
Dạng chữ U, , bề mặt được gia cường, các thanh được ghép với nhau bằng ri vê. Nhíp trước: 9 lá dạng bán e líp. Nhíp sau: 12 lá dạng bán e líp. Thùng nhiên liệu bằng nhôm, dung tích 400 lít nắp có khoá.Chốt mooc: loại 2 inch (lựa chọn: 3 inch)
Hệ thống lái:
8118. Có trợ lực lái. Tỷ số truyền: 26.2
Hệ thống phanh:
Hệ thống phanh khí nén mạch kép Phanh dừng bằng lực nén lò xo tác động lên bánh xe sau Phanh hỗ trợ trên ống xả động cơ
Bánh xe và lốp:
Bánh xe có săm , cỡ lốp 12.00R20 Số lượng: 10 + 01(dự phòng)
Ca bin:
A7, Giảm xóc toàn phần 4 điểm, Lật 550 ra phía trước, Ghế lái điều chỉnh giảm xóc bằng thuỷ lực, có điều hoà, giường nằm, các thiết bị điều khiển xe theo tiêu chuẩn của CNHTC - SINOTRUK
Hệ thống điện:
Bình điện 2 x 12V, 135Ah Máy phát 28V – 1000w Máy khởi động 5.4kw/24V
Các kích thước:
Chiều dài cơ sở: 3.225 mm + 1.350 mm • Vệt bánh trước: 2.041 Vệt bánh sau: 1.860 mm. • Kích thước xe: 6.985 mm x 2.496 mm x 3950mm
Trọng lượng:
Tự trọng theo thiết kế của nhà máy: 10650kg • Tải trọng lên yên ngựa (theo thiết kế): 15000 kg • Trọng lượng toàn bộ (theo thiết kế): 25000kg • Tổng tải trọng kéo lớn nhất theo thiết kế của nhà máy: 70000kg Tổng tải trọng kéo lớn nhất theo Đăng kiểm của Việt Nam cho phép: 38150kg
Các thông số vận hành (sử dụng xe):
Tốc độ tối đa:101 Km/h • Khả năng leo dốc lớn nhất: 30% • Khoảng sáng gầm xe: 341 mm • Đường kính quay vòng: 18.5m • Suất tiêu thụ nhiên liệu của ô tô (xe): 35lít / 100 Km
Share This
A7 – 380 cầu visai 1 giường
Xe đầu kéo
Xem Chi Tiết
A7 – 380 cầu visai 1 giường
Thông tin xe
Tên xe:
A7 – 380 cầu visai 1 giường
Loại xe:
Xe đầu kéo
Nhãn hiệu:
HOWO/CNHTC
Model:
ZZ4257N3247N1B
Loại:
Xe ô tô đầu kéo
Nhà sản xuất:
Tập đoàn xe tải hạng nặng quốc gia Trung Quốc CNHTC – SINOTRUK
Xuất sứ:
Trung Quốc
Trang trí:
Sang trọng, lịch sự
Hệ thống bánh:
6 x 4
Động cơ:
Động cơ Đi ê zen bốn kỳ phun nhiên liệu trực tiếp Ký hiệu động cơ: D10.38 – 50 EURO 5 6 xy lanh bố trí một hàng thẳng đứng, làm mát bằng nước, tăng áp tuốc bin khí và có két làm mát trung gian. Công suất cực đại: 380Hp (276kw)tại 2.000 V/ph Mô men xoắn cực đại: 1.560/1200 Nm tại 1.500 V/ph. Dung tích động cơ: 9,726 lít
Bộ côn (Ly hợp):
Một đĩa đường kính 420 mm, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực có trợ lực hơi.
Hộp số:
12 số tiến và 2 số lùi
Trục các đăng:
Các đăng kép có các khớp các đăng tổng hợp
Cầu trước:
Cầu dẫn hướng có các dầm với mặt cắt hình chữ T
Cầu sau:
Cầu dầu HC16. Tỷ số truyền 4.11
Phần gầm(Sát xi):
Dạng chữ U, kích thước 300 mm x 80 mm x 8 mm, bề mặt được gia cường, các thanh được ghép với nhau bằng ri vê. Nhíp trước: 10 lá dạng bán e líp. Nhíp sau: 12 lá dạng bán e líp. Thùng nhiên liệu 600 lít nắp có khoá
Hệ thống lái:
ZF8089. Có trợ lực lái. Tỷ số truyền: 26.2:1
Hệ thống phanh:
Hệ thống phanh khí nén mạch kép Phanh dừng bằng lực nén lò xo tác động lên bánh xe sau Phanh hỗ trợ trên ống xả động cơ
Bánh xe và lốp:
Cỡ lốp 12.00R20 Số lượng: 10 + 01(dự phòng)
Ca bin:
A7, Giảm xóc toàn phần 4 điểm, Lật 55 độ ra phía trước, Ghế lái điều chỉnh giảm xóc bằng thuỷ lực, có điều hoà, giường nằm, các thiết bị điều khiển xe theo tiêu chuẩn của CNHTC - SINOTRUK
Hệ thống điện:
Bình điện 2 x 12V, 160Ah Máy phát 24V – 1500w Máy khởi động 7.5kw/24V
Các kích thước:
• Chiều dài cơ sở: 3.225 mm + 1.350 mm • Vệt bánh trước: 2.041 Vệt bánh sau: 1.860 mm. • Kích thước xe: 6.985 mm x 2.500 mm x 3.950 mm
Trọng lượng:
• Tự trọng theo thiết kế của nhà máy: 10.500kg • Khối lượng kéo theo thiết kế: 38300kg
Các thông số vận hành (sử dụng xe):
• Tốc độ tối đa: 90 Km/h • Khả năng leo dốc lớn nhất: 29% • Khoảng sáng gầm xe: 263 mm
Share This
A7 – 380 cầu dầu nóc cao
Xe đầu kéo
Xem Chi Tiết
A7 – 380 cầu dầu nóc cao
Thông tin xe
Tên xe:
A7 – 380 cầu dầu nóc cao
Loại xe:
Xe đầu kéo
Nhãn hiệu:
HOWO/CNHTC
Model:
ZZ4257N3247Q1B
Loại:
Xe ô tô đầu kéo
Nhà sản xuất:
Tập đoàn xe tải hạng nặng quốc gia Trung Quốc CNHTC – SINOTRUK
Xuất sứ:
Trung Quốc
Trang trí:
Sang trọng, lịch sự
Hệ thống bánh:
6 x 4
Động cơ:
Một đĩa đường kính 430 mm, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực có trợ lực hơi.
Hộp số:
12 số tiến và 2 số lùi
Trục các đăng:
Các đăng kép có các khớp các đăng tổng hợp
Cầu trước:
Cầu dẫn hướng có các dầm với mặt cắt hình chữ T
Cầu sau:
Cầu dầu HC16. Tỷ số truyền 4.42.
Phần gầm(Sát xi):
Dạng chữ U, kích thước 300 mm x 80 mm x 8 mm, bề mặt được gia cường, các thanh được ghép với nhau bằng ri vê. Nhíp trước: 10 lá dạng bán e líp. Nhíp sau: 12 lá dạng bán e líp. Thùng nhiên liệu 600 lít nắp có khoá
Hệ thống lái:
ZF8089. Có trợ lực lái. Tỷ số truyền: 26.2:1
Hệ thống phanh:
Hệ thống phanh khí nén mạch kép Phanh dừng bằng lực nén lò xo tác động lên bánh xe sau Phanh hỗ trợ trên ống xả động cơ
Bánh xe và lốp:
Cỡ lốp 12.00R20 Số lượng: 10 + 01(dự phòng)
Hệ thống điện:
Bình điện 2 x 12V, 160Ah Máy phát 24V – 1500w Máy khởi động 7.5kw/24V
Các kích thước:
• Chiều dài cơ sở: 3.225 mm + 1.350 mm • Vệt bánh trước: 2.041 Vệt bánh sau: 1.860 mm. • Kích thước xe: 6.985 mm x 2.500 mm x 3.950 mm
Trọng lượng:
• Tự trọng theo thiết kế của nhà máy: 10.450kg • Khối lượng kéo theo thiết kế: 38300kg
Các thông số vận hành (sử dụng xe):
• Tốc độ tối đa: 90 Km/h • Khả năng leo dốc lớn nhất: 29% • Khoảng sáng gầm xe: 263 mm
Share This
Quy định & Điều khoản
Copyright 2022 ©
saovietauto
088 910 10 10
LAYOUT
WIDE
BOXED
SAMPLE COLOR
Please read our documentation file to know how to change colors as you want
BACKGROUND COLOR
BACKGROUND TEXTURE
Reset