Sản phẩm của Sao Việt Sắp xếp theo Chọn loại xe Tất CảMáy công trìnhSơ mi rơ moocXe chuyên dụngXe đầu kéoXe nângXe tải benXe trộn bê tông Tất CảMáy công trìnhSơ mi rơ moocXe chuyên dụngXe đầu kéoXe nângXe tải benXe trộn bê tông A7 – 380 cầu dầu nóc cao Xe đầu kéo Xem Chi Tiết A7 – 380 cầu dầu nóc cao Thông tin xe Tên xe: A7 – 380 cầu dầu nóc cao Loại xe: Xe đầu kéo Nhãn hiệu: HOWO/CNHTC Model: ZZ4257N3247Q1B Loại: Xe ô tô đầu kéo Nhà sản xuất: Tập đoàn xe tải hạng nặng quốc gia Trung Quốc CNHTC – SINOTRUK Xuất sứ: Trung Quốc Trang trí: Sang trọng, lịch sự Hệ thống bánh: 6 x 4 Động cơ: Một đĩa đường kính 430 mm, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực có trợ lực hơi. Hộp số: 12 số tiến và 2 số lùi Trục các đăng: Các đăng kép có các khớp các đăng tổng hợp Cầu trước: Cầu dẫn hướng có các dầm với mặt cắt hình chữ T Cầu sau: Cầu dầu HC16. Tỷ số truyền 4.42. Phần gầm(Sát xi): Dạng chữ U, kích thước 300 mm x 80 mm x 8 mm, bề mặt được gia cường, các thanh được ghép với nhau bằng ri vê. Nhíp trước: 10 lá dạng bán e líp. Nhíp sau: 12 lá dạng bán e líp. Thùng nhiên liệu 600 lít nắp có khoá Hệ thống lái: ZF8089. Có trợ lực lái. Tỷ số truyền: 26.2:1 Hệ thống phanh: Hệ thống phanh khí nén mạch kép Phanh dừng bằng lực nén lò xo tác động lên bánh xe sau Phanh hỗ trợ trên ống xả động cơ Bánh xe và lốp: Cỡ lốp 12.00R20 Số lượng: 10 + 01(dự phòng) Hệ thống điện: Bình điện 2 x 12V, 160Ah Máy phát 24V – 1500w Máy khởi động 7.5kw/24V Các kích thước: • Chiều dài cơ sở: 3.225 mm + 1.350 mm • Vệt bánh trước: 2.041 Vệt bánh sau: 1.860 mm. • Kích thước xe: 6.985 mm x 2.500 mm x 3.950 mm Trọng lượng: • Tự trọng theo thiết kế của nhà máy: 10.450kg • Khối lượng kéo theo thiết kế: 38300kg Các thông số vận hành (sử dụng xe): • Tốc độ tối đa: 90 Km/h • Khả năng leo dốc lớn nhất: 29% • Khoảng sáng gầm xe: 263 mm Share This A7 – 380 cầu visai 1 giường Xe đầu kéo Xem Chi Tiết A7 – 380 cầu visai 1 giường Thông tin xe Tên xe: A7 – 380 cầu visai 1 giường Loại xe: Xe đầu kéo Nhãn hiệu: HOWO/CNHTC Model: ZZ4257N3247N1B Loại: Xe ô tô đầu kéo Nhà sản xuất: Tập đoàn xe tải hạng nặng quốc gia Trung Quốc CNHTC – SINOTRUK Xuất sứ: Trung Quốc Trang trí: Sang trọng, lịch sự Hệ thống bánh: 6 x 4 Động cơ: Động cơ Đi ê zen bốn kỳ phun nhiên liệu trực tiếp Ký hiệu động cơ: D10.38 – 50 EURO 5 6 xy lanh bố trí một hàng thẳng đứng, làm mát bằng nước, tăng áp tuốc bin khí và có két làm mát trung gian. Công suất cực đại: 380Hp (276kw)tại 2.000 V/ph Mô men xoắn cực đại: 1.560/1200 Nm tại 1.500 V/ph. Dung tích động cơ: 9,726 lít Bộ côn (Ly hợp): Một đĩa đường kính 420 mm, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực có trợ lực hơi. Hộp số: 12 số tiến và 2 số lùi Trục các đăng: Các đăng kép có các khớp các đăng tổng hợp Cầu trước: Cầu dẫn hướng có các dầm với mặt cắt hình chữ T Cầu sau: Cầu dầu HC16. Tỷ số truyền 4.11 Phần gầm(Sát xi): Dạng chữ U, kích thước 300 mm x 80 mm x 8 mm, bề mặt được gia cường, các thanh được ghép với nhau bằng ri vê. Nhíp trước: 10 lá dạng bán e líp. Nhíp sau: 12 lá dạng bán e líp. Thùng nhiên liệu 600 lít nắp có khoá Hệ thống lái: ZF8089. Có trợ lực lái. Tỷ số truyền: 26.2:1 Hệ thống phanh: Hệ thống phanh khí nén mạch kép Phanh dừng bằng lực nén lò xo tác động lên bánh xe sau Phanh hỗ trợ trên ống xả động cơ Bánh xe và lốp: Cỡ lốp 12.00R20 Số lượng: 10 + 01(dự phòng) Ca bin: A7, Giảm xóc toàn phần 4 điểm, Lật 55 độ ra phía trước, Ghế lái điều chỉnh giảm xóc bằng thuỷ lực, có điều hoà, giường nằm, các thiết bị điều khiển xe theo tiêu chuẩn của CNHTC - SINOTRUK Hệ thống điện: Bình điện 2 x 12V, 160Ah Máy phát 24V – 1500w Máy khởi động 7.5kw/24V Các kích thước: • Chiều dài cơ sở: 3.225 mm + 1.350 mm • Vệt bánh trước: 2.041 Vệt bánh sau: 1.860 mm. • Kích thước xe: 6.985 mm x 2.500 mm x 3.950 mm Trọng lượng: • Tự trọng theo thiết kế của nhà máy: 10.500kg • Khối lượng kéo theo thiết kế: 38300kg Các thông số vận hành (sử dụng xe): • Tốc độ tối đa: 90 Km/h • Khả năng leo dốc lớn nhất: 29% • Khoảng sáng gầm xe: 263 mm Share This A7 – 420 cầu dầu, nóc cao Xe đầu kéo Xem Chi Tiết A7 – 420 cầu dầu, nóc cao Thông tin xe Tên xe: A7 – 420 cầu dầu, nóc cao Loại xe: Xe đầu kéo Nhãn hiệu: CNHTC (HOWO) Model: ZZ4257V3247Q1B (A7) Loại: Xe ô tô đầu kéo Nhà sản xuất: Tập đoàn xe tải hạng nặng quốc gia Trung Quốc CNHTC – SINOTRUK Xuất sứ: Trung Quốc Trang trí: Sang trọng, lịch sự Hệ thống bánh: 6 x 4 Động cơ: Nhà sản xuất: CNHTC. • Động cơ Đi ê zen bốn kỳ phun nhiên liệu trực tiếp • Ký hiệu động cơ: D12.42 – 50 EURO 5 • 6 xy lanh bố trí một hàng thẳng đứng, làm mát bằng nước, tăng áp tuốc bin khí và có két làm mát trung gian. • Công suất cực đại: 420Hp (309kw)tại 2.200 V/ph • Mô men xoắn cực đại: 1.560/1.200 Nm tại 1.500) V/ph. • Dung tích động cơ: 11,596 lít Bộ côn (Ly hợp): Một đĩa đường kính 430 mm, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực có trợ lực hơi. Hộp số: HW20716 16 số tiến và 2 số lùi Trục các đăng: Các đăng kép có các khớp các đăng tổng hợp Cầu trước: HF9. Cầu dẫn hướng có các dầm với mặt cắt hình chữ T Cầu sau: HC16. Vỏ cầu thép đúc,truyền lực chính đôi, có các bánh răng hành tinh, có khoá vi sai giữa các cầu và các bánh xe tỷ số truyền 4.42 Phần gầm(Sát xi): Dạng chữ U, , bề mặt được gia cường, các thanh được ghép với nhau bằng ri vê. Nhíp trước: 9 lá dạng bán e líp. Nhíp sau: 12 lá dạng bán e líp. Thùng nhiên liệu bằng nhôm, dung tích 400 lít nắp có khoá.Chốt mooc: loại 2 inch (lựa chọn: 3 inch) Hệ thống lái: 8118. Có trợ lực lái. Tỷ số truyền: 26.2 Hệ thống phanh: Hệ thống phanh khí nén mạch kép Phanh dừng bằng lực nén lò xo tác động lên bánh xe sau Phanh hỗ trợ trên ống xả động cơ Bánh xe và lốp: Bánh xe có săm , cỡ lốp 12.00R20 Số lượng: 10 + 01(dự phòng) Ca bin: A7, Giảm xóc toàn phần 4 điểm, Lật 550 ra phía trước, Ghế lái điều chỉnh giảm xóc bằng thuỷ lực, có điều hoà, giường nằm, các thiết bị điều khiển xe theo tiêu chuẩn của CNHTC - SINOTRUK Hệ thống điện: Bình điện 2 x 12V, 135Ah Máy phát 28V – 1000w Máy khởi động 5.4kw/24V Các kích thước: Chiều dài cơ sở: 3.225 mm + 1.350 mm • Vệt bánh trước: 2.041 Vệt bánh sau: 1.860 mm. • Kích thước xe: 6.985 mm x 2.496 mm x 3950mm Trọng lượng: Tự trọng theo thiết kế của nhà máy: 10650kg • Tải trọng lên yên ngựa (theo thiết kế): 15000 kg • Trọng lượng toàn bộ (theo thiết kế): 25000kg • Tổng tải trọng kéo lớn nhất theo thiết kế của nhà máy: 70000kg Tổng tải trọng kéo lớn nhất theo Đăng kiểm của Việt Nam cho phép: 38150kg Các thông số vận hành (sử dụng xe): Tốc độ tối đa:101 Km/h • Khả năng leo dốc lớn nhất: 30% • Khoảng sáng gầm xe: 341 mm • Đường kính quay vòng: 18.5m • Suất tiêu thụ nhiên liệu của ô tô (xe): 35lít / 100 Km Share This A7 – 420 cầu láp Man, nóc cao Xe đầu kéo Xem Chi Tiết A7 – 420 cầu láp Man, nóc cao Thông tin xe Tên xe: A7 – 420 cầu láp Man, nóc cao Loại xe: Xe đầu kéo Nhãn hiệu: CNHTC (HOWO) Model: ZZ4257V3247Q1B (A7) Loại: Xe ô tô đầu kéo Nhà sản xuất: Tập đoàn xe tải hạng nặng quốc gia Trung Quốc CNHTC – SINOTRUK Xuất sứ: Trung Quốc Trang trí: Sang trọng, lịch sự Hệ thống bánh: 6 x 4 Động cơ: Nhà sản xuất: CNHTC. Động cơ Đi ê zen bốn kỳ phun nhiên liệu trực tiếp Ký hiệu động cơ: D12.42 – 50 EURO 5 6 xy lanh bố trí một hàng thẳng đứng, làm mát bằng nước, tăng áp tuốc bin khí và có két làm mát trung gian. Công suất cực đại: 420Hp (309kw)tại 2.200 V/ph Mô men xoắn cực đại: 1.560/1.200 Nm tại 1.500) V/ph. Dung tích động cơ: 11,596 lít Bộ côn (Ly hợp): Một đĩa đường kính 430 mm, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực có trợ lực hơi. Hộp số: HW20716 16 số tiến và 2 số lùi Trục các đăng: Các đăng kép có các khớp các đăng tổng hợp Cầu trước: HF07 Cầu dẫn hướng có các dầm với mặt cắt hình chữ T Cầu sau: Cầu láp Man - MCY13Q . Tỷ số truyền 4.11 Phần gầm(Sát xi): Dạng chữ U, bề mặt được gia cường, các thanh được ghép với nhau bằng ri vê. Nhíp trước: 3 lá dạng bán e líp. Nhíp sau: 5 lá dạng bán e líp. Thùng nhiên liệu bằng nhôm, dung tích 400 lít nắp có khoá. Chốt mooc: loại 2 inch (lựa chọn: 3 inch) Hệ thống lái: 8198. Có trợ lực lái. Tỷ số truyền: 26.2 Hệ thống phanh: Hệ thống phanh khí nén mạch kép Phanh dừng bằng lực nén lò xo tác động lên bánh xe sau Phanh hỗ trợ trên ống xả động cơ Bánh xe và lốp: Bánh xe không săm , cỡ lốp 12R22.5 Số lượng: 10 + 01(dự phòng) Ca bin: T7H, Giảm xóc toàn phần 4 điểm, Lật 550 ra phía trước, Ghế lái điều chỉnh giảm xóc bằng thuỷ lực, có điều hoà, giường nằm, các thiết bị điều khiển xe theo tiêu chuẩn của CNHTC - SINOTRUK Hệ thống điện: Bình điện 2 x 12V, 135Ah Máy phát 28V – 1000w Máy khởi động 5.4kw/24V Các kích thước: Chiều dài cơ sở: 3.200 mm + 1.400 mm Vệt bánh trước: 2.041 Vệt bánh sau: 1.830 mm. Kích thước xe: 6.985 mm x 2.496 mm x 3850mm Trọng lượng: Tự trọng theo thiết kế của nhà máy: 9300kg Tải trọng lên yên ngựa (theo thiết kế): 15570 kg Trọng lượng toàn bộ (theo thiết kế): 25000kg Tổng tải trọng kéo lớn nhất theo thiết kế của nhà máy: 70000kg Tổng tải trọng kéo lớn nhất theo Đăng kiểm của Việt Nam cho phép: 38.570kg Các thông số vận hành (sử dụng xe): Tốc độ tối đa:101 Km/h Khả năng leo dốc lớn nhất: 30% Khoảng sáng gầm xe: 341 mm Đường kính quay vòng: 18.5m Suất tiêu thụ nhiên liệu của ô tô (xe): 35lít / 100 Km Share This Ben HOWO 3 chân, Ca bin V7G, thùng vuông Xe tải ben Xem Chi Tiết Ben HOWO 3 chân, Ca bin V7G, thùng vuông Thông tin xe Tên xe: Ben HOWO 3 chân, Ca bin V7G, thùng vuông Loại xe: Xe tải ben Nhãn hiệu: CNHTC (HOWO) Model: ZZ3257N3447E1 Loại: Xe ô tô tải tự đổ Nhà sản xuất: Tập đoàn xe tải hạng nặng quốc gia Trung Quốc CNHTC – SINOTRUK Xuất sứ: Trung Quốc Trang trí: Sang trọng, lịch sự Hệ thống bánh: 6 x 4 Động cơ: Nhà sản xuất: CNHTC. Động cơ Đi ê zen bốn kỳ phun nhiên liệu trực tiếp Ký hiệu động cơ: D10.38 – 50 EURO 5 6 xy lanh bố trí một hàng thẳng đứng, làm mát bằng nước, tăng áp tuốc bin khí và có két làm mát trung gian. Công suất cực đại: 380Hp (276kw)tại 2.000 V/ph Mô men xoắn cực đại: 1.560/1200 Nm tại 1.500 V/ph. Dung tích động cơ: 9,726 lít Bộ côn (Ly hợp): Một đĩa đường kính 430 mm, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực có trợ lực hơi. Hộp số: HW19712 Trục các đăng: Các đăng kép có các khớp các đăng tổng hợp Cầu trước: HF9. Cầu dẫn hướng có các dầm với mặt cắt hình chữ T Cầu sau: AC16. Vỏ cầu thép đúc,truyền lực chính đôi, có các bánh răng hành tinh, có khoá vi sai giữa các cầu và các bánh xe tỷ số truyền (5.45) Phần gầm(Sát xi): Dạng chữ U, bề mặt được gia cường, các thanh được ghép với nhau bằng ri vê. Nhíp trước: 10 lá dạng bán e líp. Nhíp sau: 12 lá dạng bán e líp. Thùng nhiên liệu bằng nhôm. Hệ thống lái: 8118. Có trợ lực lái. Tỷ số truyền: 26.2 Hệ thống phanh: Hệ thống phanh khí nén mạch kép Phanh dừng bằng lực nén lò xo tác động lên bánh xe sau Phanh hỗ trợ trên ống xả động cơ Bánh xe và lốp: Bánh xe có săm , cỡ lốp 12.00R20 Số lượng: 10 + 01(dự phòng) Ca bin: V7G. Giảm xóc toàn phần 4 điểm, Lật 550 ra phía trước, Ghế lái điều chỉnh giảm xóc bằng thuỷ lực, có điều hoà, giường nằm, các thiết bị điều khiển xe theo tiêu chuẩn của CNHTC - SINOTRUK Hệ thống điện: Bình điện 2 x 12V, 135Ah Máy phát 28V – 1000w Máy khởi động 5.4kw/24V Các kích thước: Chiều dài cơ sở: 3.425 mm + 1.350 mm Vệt bánh trước: 2.041 Vệt bánh sau: 1.860 mm. Kích thước xe: 7.800 mm x 2.500 mm x 3500mm Kích thước thùng: 5000 x 2300 x 650 mm Độ dày thùng xe: Đáy 12mm, thành 10mm. Tháp ben: Ben đổ đầu HYVA 157 Trọng lượng: Tự trọng theo thiết kế của nhà máy: 14870kg Tải trọng cho phép: 9000 kg Các thông số vận hành (sử dụng xe): Tốc độ tối đa: 90 Km/h Khả năng leo dốc lớn nhất: 35% Khoảng sáng gầm xe: 341 mm Share This Ben HOWO 4 chân thùng vuông Xe tải ben Xem Chi Tiết Ben HOWO 4 chân thùng vuông Thông tin xe Tên xe: Ben HOWO 4 chân thùng vuông Loại xe: Xe tải ben Nhãn hiệu: HOWO/CNHTC Model: ZZ3317N3267E1 Loại: Xe ô tô tải tự đổ Nhà sản xuất: Tập đoàn xe tải hạng nặng quốc gia Trung Quốc CNHTC – SINOTRUK Xuất sứ: Trung Quốc Trang trí: Sang trọng, lịch sự Hệ thống bánh: 8 x 4 Động cơ: Động cơ Đi ê zen bốn kỳ phun nhiên liệu trực tiếp Ký hiệu động cơ: D10.38 – 50 EURO 5 6 xy lanh bố trí một hàng thẳng đứng, làm mát bằng nước, tăng áp tuốc bin khí và có két làm mát trung gian. Công suất cực đại: 380Hp (276kw)tại 2.000 V/ph Mô men xoắn cực đại: 1.560/1200 Nm tại 1.500 V/ph. Dung tích động cơ: 9,726 lít Bộ côn (Ly hợp): Một đĩa đường kính 430 mm, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực có trợ lực hơi. Hộp số: HW19712 12 số tiến và 2 số lùi Trục các đăng: Các đăng kép có các khớp các đăng tổng hợp Cầu trước: HF9. Cầu dẫn hướng có các dầm với mặt cắt hình chữ T Cầu sau: Cầu to AC16. Vỏ cầu thép đúc,truyền lực chính đôi, có các bánh răng hành tinh, có khoá vi sai giữa các cầu và các bánh xe tỷ số truyền 4.77 – 5.45 Phần gầm(Sát xi): Dạng chữ U, bề mặt được gia cường, các thanh được ghép với nhau bằng ri vê. Sát xi 2 lớp 8+8 Nhíp trước: 11 lá dạng bán e líp. Nhíp sau: 12 lá dạng bán e líp. Thùng nhiên liệu bằng nhôm. Hệ thống lái: 8118. Có trợ lực lái. Tỷ số truyền: 26.2 Hệ thống phanh: Hệ thống phanh khí nén mạch kép Phanh dừng bằng lực nén lò xo tác động lên bánh xe sau Phanh hỗ trợ trên ống xả động cơ Bánh xe và lốp: Bánh xe có săm , cỡ lốp 12.00R20 Số lượng: 10 + 01(dự phòng) Ca bin: Cabin đời mới V7G kiểu đầu kéo. Giảm xóc toàn phần 4 điểm, Lật 550 ra phía trước, Ghế lái điều chỉnh giảm xóc bằng thuỷ lực, có điều hoà, giường nằm, các thiết bị điều khiển xe theo tiêu chuẩn của CNHTC - SINOTRUK Hệ thống điện: Bình điện 2 x 12V, 135Ah Máy phát 28V – 1000w Máy khởi động 5.4kw/24V Các kích thước: Chiều dài cơ sở: 1.800 mm + 3.200mm+1.350 mm Vệt bánh trước: 2.041 Vệt bánh sau: 1.860 mm. Kích thước xe: 9.300 mm x 2.500 mm x 3580mm Kích thước thùng: 6500 x 2300 x 720 mm Độ dày thùng xe: Đáy 10mm, thành 8mm. Tháp ben: Ben đổ đầu HYVA 179 Trọng lượng: Tự trọng theo thiết kế của nhà máy: 16770kg Tải trọng cho phép: 13100 kg Các thông số vận hành (sử dụng xe): Tốc độ tối đa: 90 Km/h Khả năng leo dốc lớn nhất: 35% Khoảng sáng gầm xe: 341 mm Share This Ben HOWO 4 chân thùng U Xe tải ben Xem Chi Tiết Ben HOWO 4 chân thùng U Thông tin xe Tên xe: Ben HOWO 4 chân thùng U Loại xe: Xe tải ben Nhãn hiệu: HOWO/CNHTC Model: ZZ3317N3267E1 Loại: Xe ô tô tải tự đổ Nhà sản xuất: Tập đoàn xe tải hạng nặng quốc gia Trung Quốc CNHTC – SINOTRUK Xuất sứ: Trung Quốc Trang trí: Sang trọng, lịch sự Hệ thống bánh: 8 x 4 Động cơ: Nhà sản xuất: CNHTC. Động cơ Đi ê zen bốn kỳ phun nhiên liệu trực tiếp Ký hiệu động cơ: D10.38 – 50 EURO 5 6 xy lanh bố trí một hàng thẳng đứng, làm mát bằng nước, tăng áp tuốc bin khí và có két làm mát trung gian. Công suất cực đại: 380Hp (276kw)tại 2.000 V/ph Mô men xoắn cực đại: 1.560/1200 Nm tại 1.500 V/ph. Dung tích động cơ: 9,726 lít Bộ côn (Ly hợp): Một đĩa đường kính 430 mm, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực có trợ lực hơi. Hộp số: HW19712, 12 số tiến, 2 số lùi Trục các đăng: Các đăng kép có các khớp các đăng tổng hợp Cầu trước: HF7. Cầu dẫn hướng có các dầm với mặt cắt hình chữ T Cầu sau: Cầu ST16. Có khoá vi sai giữa các cầu và các bánh xe tỷ số truyền 4.8 Phần gầm(Sát xi): Dạng chữ U, bề mặt được gia cường, các thanh được ghép với nhau bằng ri vê. Sát xi 2 lớp 8+5 Nhíp trước: 11 lá dạng bán e líp. Nhíp sau: 10 lá dạng bán e líp. Thùng nhiên liệu bằng nhôm. Hệ thống lái: 8118. Có trợ lực lái. Tỷ số truyền: 26.2 Hệ thống phanh: Hệ thống phanh khí nén mạch kép Phanh dừng bằng lực nén lò xo tác động lên bánh xe sau Phanh hỗ trợ trên ống xả động cơ Bánh xe và lốp: Bánh xe có săm , cỡ lốp 12.00R20 Số lượng: 10 + 01(dự phòng) Hệ thống điện: Bình điện 2 x 12V, 135Ah Máy phát 28V – 1000w Máy khởi động 5.4kw/24V Các kích thước: Chiều dài cơ sở: 1.800 mm + 3.200mm+1.350 mm Vệt bánh trước: 2.041 Vệt bánh sau: 1.860 mm. Kích thước xe: 9.300 mm x 2.500 mm x 3580mm Kích thước thùng: 6400 x 2340 x 950 mm Độ dày thùng xe: Đáy 4mm, thành 3mm. Tháp ben: Ben đổ đầu HYVA 157 Trọng lượng: Tự trọng theo thiết kế của nhà máy: 14100kg Tải trọng cho phép: 15770 kg Các thông số vận hành (sử dụng xe): Tốc độ tối đa: 90 Km/h Khả năng leo dốc lớn nhất: 35% Khoảng sáng gầm xe: 341 mm Share This Xe trộn HOWO – 12m3 Xe trộn bê tông Xem Chi Tiết Xe trộn HOWO – 12m3 Thông tin xe Tên xe: Xe trộn HOWO – 12m3 Loại xe: Xe trộn bê tông Nhãn hiệu: HOWO/CNHTC Model: ZZ5257GJBN3841W Loại: Xe trộn Nhà sản xuất: Tập đoàn xe tải hạng nặng quốc gia Trung Quốc CNHTC – SINOTRUK Xuất sứ: Trung Quốc Trang trí: Sang trọng, lịch sự Hệ thống bánh: 6 x 4 Động cơ: Một đĩa đường kính 420 mm, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực có trợ lực hơi. Bộ côn (Ly hợp): HW15710, 10 số tiến và 2 số lùi Hộp số: Các đăng kép có các khớp các đăng tổng hợp Trục các đăng: Cầu dẫn hướng có các dầm với mặt cắt hình chữ T Cầu trước: Cầu đúc HC16. Tỷ số truyền 5.73. Cầu sau: Dạng chữ U, kích thước 300 mm x 90 mm x 8 + 8mm, bề mặt được gia cường, các thanh được ghép với nhau bằng ri vê. Nhíp trước: 9 lá dạng bán e líp. Nhíp sau: 12 lá dạng bán e líp. Thùng nhiên liệu 350 lít nắp có khoá Phần gầm(Sát xi): Có trợ lực lái. Tỷ số truyền: 26,2 Hệ thống lái: Phanh hơi lốc kê, có phanh tay và phanh xe bằng khí xả Hệ thống phanh: Bánh xe có săm , cỡ lốp 12.00R20, có lốp dự phòng Bánh xe và lốp: 24V, máy phát 3 pha, 28V và 1.300W. 2 ác qui 12 V x 165 Ah. Đề: 24 V x 5,4 Kw Ca bin: • Chiều dài cơ sở: 4.050 mm + 1.350 mm • Vệt bánh trước: 2.041 Vệt bánh sau: 1.860 mm. • Kích thước xe: 9.980 mm x 2.500 mm x 3.910mm • Dung tích bồn trộn: 12m3 Hệ thống điện: • Tự trọng: 15430kg • Tổng trọng lượng có tải: 25.000 Kg Các kích thước: • Tốc độ tối đa: 80 Km/h • Khả năng leo dốc lớn nhất: 29% • Khoảng sáng gầm xe: 298 mm • Bán kính quay vòng tối thiểu: 18.6 m • Suất tiêu thụ nhiên liệu của ô tô (xe): 30-32 lít / 100 Km Share This Mooc ben Sơ mi rơ mooc Xem Chi Tiết Mooc ben Thông tin xe Tên xe: Mooc ben Loại xe: Sơ mi rơ mooc Loại: Sơ mi rơ mooc Nhà sản xuất: CIMC-Thâm Quyến Xuất sứ: Trung Quốc Trang trí: Sang trọng, lịch sự Hệ thống bánh: Bánh xe có săm Cỡ lốp: 12.00R20 Nhãn hiệu: 2 đồng tiền Hộp số: Trục vuông. Nhãn hiệu FUWA. Phần gầm(Sát xi): ZF8089. Có trợ lực lái. Tỷ số truyền: 26.2:1 Hệ thống lái: Nhãn hiệu: WABCO Phanh tăm bua, dẫn động khí nén, đồng bộ với hệ thống phanh của đầu kéo Hệ thống phanh: Cỡ lốp 12.00R20 Số lượng: 10 + 01(dự phòng) Bánh xe và lốp: 24 V Ca bin: Dài 9294 Rộng 2500 Cao 3190 Khoảng cách chốt mooc 1225 Độ cao khớp nối ô tô đầu kéo 1270+ 50 Hệ thống điện: • Tự trọng theo thiết kế của nhà máy: 8600kg • Khối lượng kéo theo thiết kế: 28300kg Các kích thước: • Tốc độ tối đa: 90 Km/h • Khả năng leo dốc lớn nhất: 29% • Khoảng sáng gầm xe: 263 mm Trọng lượng: Đèn trước, đèn hông, đèn sau, đèn chuyển hướng đồng bộ với hệ thống đèn tín hiệu của xe đầu kéo. Các thông số vận hành (sử dụng xe): Khung: Loại thép chữ I, chế tạo bằng thép hợp kim áp suất 350Mpa Thùng xe: Thép gia cường Q700 Tháp Ben: Nhãn hiệu: BINOTTO/ HYVA Kích thước thùng: 8440 x 2300 x 1320 (cm) Share This Mooc khung mui Sơ mi rơ mooc Xem Chi Tiết Mooc khung mui Thông tin xe Tên xe: Mooc khung mui Loại xe: Sơ mi rơ mooc Loại: Sơ mi rơ mooc Nhà sản xuất: CIMC-Thâm Quyến Xuất sứ: Trung Quốc Trang trí: Sang trọng, lịch sự Hệ thống bánh: Bánh xe có săm Cỡ lốp: 12.00R20 Nhãn hiệu: 2 đồng tiền Hộp số: Trục vuông. Nhãn hiệu FUWA. Hệ thống lái: Phanh tăm bua, dẫn động khí nén, đồng bộ với hệ thống phanh của đầu kéo Hệ thống phanh: Cỡ lốp 12.00R20 Số lượng: 10 + 01(dự phòng) Bánh xe và lốp: 24 V Ca bin: Dài 12400 Rộng 2500 Cao 3600 Khoảng cách chốt mooc 1225 Độ cao khớp nối ô tô đầu kéo 1270+ 50 Hệ thống điện: 7960 kg Kích thước thùng: 8440 x 2300 x 1320 (cm) Share This Mooc lửng Sơ mi rơ mooc Xem Chi Tiết Mooc lửng Thông tin xe Tên xe: Mooc lửng Loại xe: Sơ mi rơ mooc Loại: Sơ mi rơ mooc Nhà sản xuất: CIMC-Thâm Quyến Xuất sứ: Trung Quốc Trang trí: Sang trọng, lịch sự Hệ thống bánh: Bánh xe có săm Cỡ lốp: 12.00R20 Nhãn hiệu: 2 đồng tiền Hộp số: Trục vuông. Nhãn hiệu FUWA. Phần gầm(Sát xi): ZF8089. Có trợ lực lái. Tỷ số truyền: 26.2:1 Hệ thống lái: Phanh tăm bua, dẫn động khí nén, đồng bộ với hệ thống phanh của đầu kéo Hệ thống phanh: Bánh xe có săm, nhãn hiệu 2 đồng tiền, cỡ lốp: 11.00R20 Bánh xe và lốp: 24 V Ca bin: Dài 12400 Rộng 2500 Cao 2600 Khoảng cách chốt mooc 1225 Độ cao khớp nối ô tô đầu kéo 1270+ 50 Khoảng cách trục 7600+1310+1310 Hệ thống điện: Khối lượng bản thân(kg) 7400 Tải trọng cho phép(kg) 31420 Kích thước thùng: 12160 x 2300 x 450 Share This Mooc san Sơ mi rơ mooc Xem Chi Tiết Mooc san Thông tin xe Tên xe: Mooc san Loại xe: Sơ mi rơ mooc Loại: Sơ mi rơ mooc Nhà sản xuất: CIMC-Thâm Quyến Xuất sứ: Trung Quốc Trang trí: Sang trọng, lịch sự Hệ thống bánh: Bánh xe có săm Cỡ lốp: 11.00R20 Nhãn hiệu: 2 đồng tiền Hộp số: Trục vuông. Nhãn hiệu FUWA. Hệ thống lái: Phanh tăm bua, dẫn động khí nén, đồng bộ với hệ thống phanh của đầu kéo Hệ thống phanh: Bánh xe có săm, nhãn hiệu 2 đồng tiền, cỡ lốp: 11.00R20 Bánh xe và lốp: 24 V Ca bin: Dài 12400 Rộng 2500 Cao 2600 Khoảng cách chốt mooc 1225 Độ cao khớp nối ô tô đầu kéo 1270+ 50 Khoảng cách trục 7600+1310+1310 Hệ thống điện: Khối lượng bản thân(kg) 6960 Tải trọng cho phép(kg) 32020 Share This Load More1 2 3 Trang sau » Các đối tác lớn