Main Menu
Giới Thiệu
Giới Thiệu Chung
Kinh Nghiệm & Năng Lực
Sản phẩm
Phụ Tùng
Dịch Vụ
Bảo Dưỡng Sửa Chữa
Quy định và điều khoản bảo hành
Đại Lý
Tin Tức
Liên Hệ
Trang Chủ
Giới Thiệu
Giới Thiệu Chung
Kinh Nghiệm & Năng Lực
Sản phẩm
Xe tải ben
Xe đầu kéo
Sơ mi rơ mooc
Xe trộn bê tông
Máy công trình
Xe chuyên dụng
Xe nâng
Phụ Tùng
Phụ tùng HOWO
phụ tùng CAMC
phụ tùng DONGFENG
phụ tùng SƠ MI RƠ MOOC
Loại khác
Dịch Vụ
Bảo Dưỡng Sửa Chữa
Quy định và điều khoản bảo hành
Đại Lý
Công Ty Thành Viên
Tin Tức
Liên Hệ
A7 – 380 cầu visai 1 giường
Xe đầu kéo
0 votes
Đầu kéo Howo 380 Cầu visai 1G: động cơ 380Hp, Cầu HC16, Hộp số 12 số 12 tiến, 2 lùi, 2 tầng nhanh chậm, Lốp 12.00R20, Cabin A7 Full option
Thông tin sơ Lược
+ Nhà sản xuất: CNHTC.
+ Động cơ Đi ê zen bốn kỳ phun nhiên liệu trực tiếp
+ Ký hiệu động cơ: D10.38 – 50. Tiêu chuẩn khí xả: EURO 5
+ 6 xy lanh bố trí một hàng thẳng đứng, làm mát bằng nước, tăng áp tuốc bin khí và có két làm mát trung gian.
+ Công suất cực đại: 380 HP (276 KW)tại 2.000 V/ph
+ Mô men xoắn cực đại: 1.560 Nm tại (1.200 – 1.600) V/ph
+ Dung tích động cơ:9,726 lít.
Thông Số Kỹ Thuật
Thư viện Hình ảnh
Tên xe:
A7 – 380 cầu visai 1 giường
Loại Xe:
Xe đầu kéo
Nhãn hiệu:
HOWO/CNHTC
Model:
ZZ4257N3247N1B
Loại:
Xe ô tô đầu kéo
Nhà sản xuất:
Tập đoàn xe tải hạng nặng quốc gia Trung Quốc CNHTC – SINOTRUK
Xuất sứ:
Trung Quốc
Trang trí:
Sang trọng, lịch sự
Hệ thống bánh:
6 x 4
Động cơ:
Động cơ Đi ê zen bốn kỳ phun nhiên liệu trực tiếp Ký hiệu động cơ: D10.38 – 50 EURO 5 6 xy lanh bố trí một hàng thẳng đứng, làm mát bằng nước, tăng áp tuốc bin khí và có két làm mát trung gian. Công suất cực đại: 380Hp (276kw)tại 2.000 V/ph Mô men xoắn cực đại: 1.560/1200 Nm tại 1.500 V/ph. Dung tích động cơ: 9,726 lít
Bộ côn (Ly hợp):
Một đĩa đường kính 420 mm, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực có trợ lực hơi.
Hộp số:
12 số tiến và 2 số lùi
Trục các đăng:
Các đăng kép có các khớp các đăng tổng hợp
Cầu trước:
Cầu dẫn hướng có các dầm với mặt cắt hình chữ T
Cầu sau:
Cầu dầu HC16. Tỷ số truyền 4.11
Phần gầm(Sát xi):
Dạng chữ U, kích thước 300 mm x 80 mm x 8 mm, bề mặt được gia cường, các thanh được ghép với nhau bằng ri vê. Nhíp trước: 10 lá dạng bán e líp. Nhíp sau: 12 lá dạng bán e líp. Thùng nhiên liệu 600 lít nắp có khoá
Hệ thống lái:
ZF8089. Có trợ lực lái. Tỷ số truyền: 26.2:1
Hệ thống phanh:
Hệ thống phanh khí nén mạch kép Phanh dừng bằng lực nén lò xo tác động lên bánh xe sau Phanh hỗ trợ trên ống xả động cơ
Bánh xe và lốp:
Cỡ lốp 12.00R20 Số lượng: 10 + 01(dự phòng)
Ca bin:
A7, Giảm xóc toàn phần 4 điểm, Lật 55 độ ra phía trước, Ghế lái điều chỉnh giảm xóc bằng thuỷ lực, có điều hoà, giường nằm, các thiết bị điều khiển xe theo tiêu chuẩn của CNHTC - SINOTRUK
Hệ thống điện:
Bình điện 2 x 12V, 160Ah Máy phát 24V – 1500w Máy khởi động 7.5kw/24V
Các kích thước:
• Chiều dài cơ sở: 3.225 mm + 1.350 mm • Vệt bánh trước: 2.041 Vệt bánh sau: 1.860 mm. • Kích thước xe: 6.985 mm x 2.500 mm x 3.950 mm
Trọng lượng:
• Tự trọng theo thiết kế của nhà máy: 10.500kg • Khối lượng kéo theo thiết kế: 38300kg
Các thông số vận hành (sử dụng xe):
• Tốc độ tối đa: 90 Km/h • Khả năng leo dốc lớn nhất: 29% • Khoảng sáng gầm xe: 263 mm
Share This
Xe liên quan
A7 – 380 cầu visai 1 giường
Xe đầu kéo
view detail
Thông tin xe
Tên Xe:
A7 – 380 cầu visai 1 giường
Loại Xe:
Xe đầu kéo
Nhãn hiệu:
HOWO/CNHTC
Model:
ZZ4257N3247N1B
Loại:
Xe ô tô đầu kéo
Nhà sản xuất:
Tập đoàn xe tải hạng nặng quốc gia Trung Quốc CNHTC – SINOTRUK
Xuất sứ:
Trung Quốc
Trang trí:
Sang trọng, lịch sự
Hệ thống bánh:
6 x 4
Động cơ:
Động cơ Đi ê zen bốn kỳ phun nhiên liệu trực tiếp Ký hiệu động cơ: D10.38 – 50 EURO 5 6 xy lanh bố trí một hàng thẳng đứng, làm mát bằng nước, tăng áp tuốc bin khí và có két làm mát trung gian. Công suất cực đại: 380Hp (276kw)tại 2.000 V/ph Mô men xoắn cực đại: 1.560/1200 Nm tại 1.500 V/ph. Dung tích động cơ: 9,726 lít
Bộ côn (Ly hợp):
Một đĩa đường kính 420 mm, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực có trợ lực hơi.
Hộp số:
12 số tiến và 2 số lùi
Trục các đăng:
Các đăng kép có các khớp các đăng tổng hợp
Cầu trước:
Cầu dẫn hướng có các dầm với mặt cắt hình chữ T
Cầu sau:
Cầu dầu HC16. Tỷ số truyền 4.11
Phần gầm(Sát xi):
Dạng chữ U, kích thước 300 mm x 80 mm x 8 mm, bề mặt được gia cường, các thanh được ghép với nhau bằng ri vê. Nhíp trước: 10 lá dạng bán e líp. Nhíp sau: 12 lá dạng bán e líp. Thùng nhiên liệu 600 lít nắp có khoá
Hệ thống lái:
ZF8089. Có trợ lực lái. Tỷ số truyền: 26.2:1
Hệ thống phanh:
Hệ thống phanh khí nén mạch kép Phanh dừng bằng lực nén lò xo tác động lên bánh xe sau Phanh hỗ trợ trên ống xả động cơ
Bánh xe và lốp:
Cỡ lốp 12.00R20 Số lượng: 10 + 01(dự phòng)
Ca bin:
A7, Giảm xóc toàn phần 4 điểm, Lật 55 độ ra phía trước, Ghế lái điều chỉnh giảm xóc bằng thuỷ lực, có điều hoà, giường nằm, các thiết bị điều khiển xe theo tiêu chuẩn của CNHTC - SINOTRUK
Hệ thống điện:
Bình điện 2 x 12V, 160Ah Máy phát 24V – 1500w Máy khởi động 7.5kw/24V
Các kích thước:
• Chiều dài cơ sở: 3.225 mm + 1.350 mm • Vệt bánh trước: 2.041 Vệt bánh sau: 1.860 mm. • Kích thước xe: 6.985 mm x 2.500 mm x 3.950 mm
Trọng lượng:
• Tự trọng theo thiết kế của nhà máy: 10.500kg • Khối lượng kéo theo thiết kế: 38300kg
Các thông số vận hành (sử dụng xe):
• Tốc độ tối đa: 90 Km/h • Khả năng leo dốc lớn nhất: 29% • Khoảng sáng gầm xe: 263 mm
Share This
Đầu Kéo 440 LAP
Xe đầu kéo
view detail
Thông tin xe
Tên Xe:
Đầu Kéo 440 LAP
Loại Xe:
Xe đầu kéo
Nhãn hiệu:
HOWO/CNHTC
Model:
ZZ4257N3247Q1B
Loại:
Xe ô tô đầu kéo
Nhà sản xuất:
Tập đoàn xe tải hạng nặng quốc gia Trung Quốc CNHTC – SINOTRUK
Xuất sứ:
Trung Quốc
Trang trí:
Sang trọng, lịch sự
Hệ thống bánh:
6 x 4
Động cơ:
Một đĩa đường kính 430 mm, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực có trợ lực hơi.
Hộp số:
12 số tiến và 2 số lùi
Trục các đăng:
Các đăng kép có các khớp các đăng tổng hợp
Cầu trước:
Cầu dẫn hướng có các dầm với mặt cắt hình chữ T
Cầu sau:
Cầu dầu HC16. Tỷ số truyền 4.42.
Phần gầm(Sát xi):
Dạng chữ U, kích thước 300 mm x 80 mm x 8 mm, bề mặt được gia cường, các thanh được ghép với nhau bằng ri vê. Nhíp trước: 10 lá dạng bán e líp. Nhíp sau: 12 lá dạng bán e líp. Thùng nhiên liệu 600 lít nắp có khoá
Hệ thống lái:
ZF8089. Có trợ lực lái. Tỷ số truyền: 26.2:1
Hệ thống phanh:
Hệ thống phanh khí nén mạch kép Phanh dừng bằng lực nén lò xo tác động lên bánh xe sau Phanh hỗ trợ trên ống xả động cơ
Bánh xe và lốp:
Cỡ lốp 12.00R20 Số lượng: 10 + 01(dự phòng)
Hệ thống điện:
Bình điện 2 x 12V, 160Ah Máy phát 24V – 1500w Máy khởi động 7.5kw/24V
Các kích thước:
• Chiều dài cơ sở: 3.225 mm + 1.350 mm • Vệt bánh trước: 2.041 Vệt bánh sau: 1.860 mm. • Kích thước xe: 6.985 mm x 2.500 mm x 3.950 mm
Trọng lượng:
• Tự trọng theo thiết kế của nhà máy: 10.450kg • Khối lượng kéo theo thiết kế: 38300kg
Các thông số vận hành (sử dụng xe):
• Tốc độ tối đa: 90 Km/h • Khả năng leo dốc lớn nhất: 29% • Khoảng sáng gầm xe: 263 mm
Share This
Các Đối Tác Lớn
Emergency pick-up service available 24 / 7. Please call us
+84 1234 588 888
Quy định & Điều khoản
Copyright 2022 ©
saovietauto
088 910 10 10
LAYOUT
WIDE
BOXED
SAMPLE COLOR
Please read our documentation file to know how to change colors as you want
BACKGROUND COLOR
BACKGROUND TEXTURE
Reset